Số Đề 12 Con Giáp là gì và các kiến thức cần biết mới nhất

Chia sẻ về Số Đề 12 Con Giáp là gì và Bảng Tân Số Theo 12 Con Chính Xác là conpect trong nội dung hôm nay của Giải Mã Giấc Mơ. Theo dõi content để biết đầy đủ nhé. Với việc tìm hiểu về Số Đề 12 Con Giáp và Bảng Tân Số Theo 12 Con Giáp Chính Xác Nhất dưới đây sẽ giúp bạn Dự đoán Soi cầu theo ngày, ngũ hành thống kê giải đặc biệt chính xác nhất.

so-de-12-con-giap

Số Đề 12 Con Giáp

Sự kiện đầu tiên là bạn thấy những con vật xuất hiện trong giấc mơ hay đã gặp trực tiếp ngoài đời thực như: chó, mèo, gà,….thì bạn luôn muốn lý giải. Từ những hình ảnh như vậy, bạn suy thành nhiều cặp số liên qua. Sau đó thử vận may với những con vật mà mình đã gặp. Thường thì 10 người sẽ có 1 người trúng theo cách suy luận này. Chính vì thế mà người ta sẽ lấy số đề 12 con giáp để mang đi đánh.

Số đề 12 con giáp chính là 12 con vật trong hoàng đạo để chỉ phương hướng, bốn mùa, ngày, tháng, năm và canh giờ. Trước hết để hiểu thêm về thiên can địa chi, Giaimagiacmo.Club nêu rõ cho bạn:

  • 10 thiên can: Giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỷ, canh, tân, nhâm, quý.
  • 12 địa chi: Tý, sửu, dần, mão, thìn, tỵ, ngọ, mùi, thân, dậu, tuất, hợi.

Hai phương pháp dưới đây đều yêu cầu sự nhạy bén và trực giác tốt của người chơi, nếu như bạn không có, có thể đánh trực tiếp theo dàn lô đề 12 con giáp.

  • Các con giáp có chu kỳ 12 ngày, do vậy bạn có thể kiểm tra những lô của 12 ngày trước đó cầu đẹp, xem xét các điều kiện để đánh cho lô đề miền Bắc ngày hôm đó.
  • Cứ mỗi tháng đều có ngày trúng với con giáp của tháng trước đó xuất hiện, vì chu kỳ can chi là 60 ngày, do đó bạn có thể lặp lại một số bộ lô của tháng đó để đánh.

Dàn Đề 12 Con Giáp

Khi bạn đã xác định được các con giáp và thiên can thì cách tính số đề 12 con giáp vô cùng dễ dàng. Ý nghĩa của các con giáp ứng với đề như:

  1. Tý ứng với số đề 15- 55- 95
  2. Sửu ứng với số đề 09 – 49 – 89
  3. Dần ứng với số đề 06 – 46 – 86
  4. Mão ứng với số đề 14 – 54 – 94 đối với mèo nhà. Và 18 – 58 – 98 đối với mèo rừng
  5. Thìn ứng với số đề 10 – 50 – 90 đói với rồng nằm. Và 26 – 66 đối với rồng bay
  6. Tỵ ứng với số đề 32 – 72
  7. Ngọ ứng với số đề 12 – 52 – 92
  8. Mùi ứng với số đề 35 – 75
  9. Thân ứng với số đề 23 – 63
  10. Dậu ứng với số đề 28 – 68
  11. Tuất ứng với số đề 11 – 51 – 91
  12. Hợi ứng với số đề 07 – 47 – 87

Bảng Tân Số Theo 12 Con Giáp

Bảng Tân Số Theo 12 Con Giáp:

  1. Tý (dàn lô đề 9 số) : 00, 12, 24, 36, 48, 60, 72, 84, 96
  2. Sửu (dàn lô đề 9 số): 01, 13, 25, 37, 49, 61, 73, 85, 97
  3. Dần (dàn lô đề 9 số): 02, 14, 26, 38, 50, 62, 74, 86, 98
  4. Mão (dàn lô đề 9 số): 03, 15, 27, 39, 51, 63, 75, 87, 99
  5. Thìn (dàn lô đề 8 số): 04, 16, 28, 40, 52, 64, 76, 88
  6. Tỵ (dàn lô đề 8 số): 05, 17, 29, 41, 53, 65, 77, 89
  7. Ngọ (dàn lô đề 8 số): 06, 18, 30, 42, 54, 66, 78, 90
  8. Mùi (dàn lô đề 8 số): 07, 19, 31, 43, 55, 67, 79, 91
  9. Thân (dàn lô đề 8 số): 08, 20, 32, 44, 56, 68, 80, 92
  10. Dậu (dàn lô đề 8 số): 09, 21, 33, 45, 57, 69, 81, 93
  11. Tuất (dàn lô đề 8 số): 10, 22, 34, 46, 58, 70, 82, 94
  12. Hợi (dàn lô đề 8 số) : 11, 23, 35, 47, 59, 71, 83, 95

Bảng tân số theo 12 con giáp bao gồm có 15 bộ số tất cả đó là:

  1. Bộ 01: gồm 8 số sau: 01 10 06 60 51 15 56 65
  2. Bộ 02: gồm 8 số sau: 02 20 07 70 52 25 57 75
  3. Bộ 03: gồm 8 số sau: 03 30 08 80 53 35 58 85
  4. Bộ 04: gồm 8 số sau: 04 40 09 90 54 45 59 95
  5. Bộ 12: gồm 8 số sau: 12 21 17 71 62 26 67 76
  6. Bộ 13: gồm 8 số sau: 13 31 18 81 63 36 68 86
  7. Bộ 14: gồm 8 số sau: 14 41 19 91 64 46 69 96
  8. Bộ 23: gồm 8 số sau: 23 32 28 82 73 37 78 87
  9. Bộ 24: gồm 8 số sau: 24 42 29 92 74 47 79 97
  10. Bộ 34: gồm 8 số sau: 34 43 39 93 84 48 89 98
  11. Bộ 00: gồm 4 số sau: 00 55 05 50
  12. Bộ 11: gồm 4 số sau: 11 66 16 61
  13. Bộ 22: gồm 4 số sau: 22 77 27 72
  14. Bộ 33: gồm 4 số sau: 33 88 38 83
  15. Bộ 44: gồm 4 số sau: 44 99 49 94

Soi Cầu Ngũ Hành 12 Con Giáp

Soi cầu ngũ hành 12 con giáp cũng được đông đảo người chơi lô đề áp dụng vì căn cứ theo các dữ kiện trước đó mà tỉ lệ chính xác cũng rất cao. Anh em có thể tham khảo quy tắc này để đưa ra những con số.

Địa chi bao gồm 12 con giáp là Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Trong đó Thiên can là: Canh, Tân, Nhâm, Quý, Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ (Xếp số từ 0-9). Trong đó căn theo hệ âm dương thì dương bao gồm: Canh, Nhâm, Giáp, Bính, Mậu, âm là các thiên can còn lại.

Đối với địa chi, dương bao gồm: Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất. Âm bao gồm: Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi. Và các số thứ tự được phân chia như sau:

Dựa theo những con số này bạn có thể dự đoán như sau. Ví dụ ngày hôm đó là ngày Đinh Tỵ, theo quy luật số học Đinh tương ứng số 7, còn Tỵ tương ứng với số 9. Vậy ta có số 7 và 9 có thể ghép lại thành cặp số 79 hoặc 97 tùy bạn lựa chọn bộ số đề 12 con giáp.

Soi Cầu Theo Ngày 12 Con Giáp

Soi cầu theo ngày con giáp dựa vào ngày tháng âm lịch 12 con giáp lựa chọn ra cặp song thủ lô: Với cách này người chơi sẽ chọn ra ngày Âm lịch trong đó có thể theo thiên can địa chi.

Khi người chơi xác định được cách xe ngày âm theo Can Chi thì từ đó người chơi có thể dựa vào bảng Thiên Can và Địa Can soi xem ngày đó tương ứng với những con số nào, từ đó người chơi đã có thể tự bắt cho mình những cặp song thủ lô thật chính xác và hiệu quả

Ví dụ : Nếu thấy ngày hôm đó là ĐInh Tỵ, từ đó người chơi sẽ dựa theo bảng Thiên Can và Địa Can để có thể luận ra được con số cho ngày hôm đó. Đinh sẽ tương ứng với số 7 trong bảng Thiên Can, Tỵ sẽ tương ứng với số 9 dựa theo bảng Địa Chi.

Vậy nên từ đó người chơi có thể ghép 2 số này 79 hoặc 97 đánh trong ngày hôm đó. Và trên thực thế cho thấy ngày hôm đó đã có con lô 79. Nên người chơi cũng không nên bỏ qua cơ hội này nhé.

Thống Kê Giải Đặc Biệt Theo 12 Con Giáp

Bảng thống kê giải đặc biệt theo 12 con giáp giúp bạn tính lô đề theo 12 con giáp. BẢNG THỐNG KÊ GIẢI ĐẶC BIỆT THEO TUẦN CỦA KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC

Thống Kê Số Đề 12 Con Giáp Giải Đặc Biệt
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bẩy Chủ Nhật
32765
Tỵ
10/05/2020
02419
Mùi
35009
Dậu
12795
Hợi
33963
Mão
41795
Hợi
75146
Tuất
76380
Thân
11/05/2020 12/05/2020 13/05/2020 14/05/2020 15/05/2020 16/05/2020 17/05/2020
44554
Ngọ
96600
51265
Tỵ
58738
Dần
27298
Dần
98991
Mùi
81779
Mùi
18/05/2020 19/05/2020 20/05/2020 21/05/2020 22/05/2020 23/05/2020 24/05/2020
67211
Hợi
29154
Ngọ
06561
Sửu
09913
Sửu
97954
Ngọ
59964
Thìn
83834
Tuất
25/05/2020 26/05/2020 27/05/2020 28/05/2020 29/05/2020 30/05/2020 31/05/2020
62323
Hợi
79222
Tuất
62500
76278
Ngọ
79913
Sửu
18932
Thân
88039
Mão
01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020 04/06/2020 05/06/2020 06/06/2020 07/06/2020
56860
27570
Tuất
63530
Ngọ
76634
Tuất
51903
Mão
93761
Sửu
36374
Dần
08/06/2020 09/06/2020 10/06/2020 11/06/2020 12/06/2020 13/06/2020 14/06/2020
75952
Thìn
94962
Dần
02517
Tỵ
38289
Tỵ
04630
Ngọ
18969
Dậu
25127
Mão
15/06/2020 16/06/2020 17/06/2020 18/06/2020 19/06/2020 20/06/2020 21/06/2020
67617
Tỵ
34062
Dần
80610
Tuất
46982
Tuất
01316
Thìn
74236
36351
Mão
22/06/2020 23/06/2020 24/06/2020 25/06/2020 26/06/2020 27/06/2020 28/06/2020
66720
Thân
67229
Tỵ
44435
Hợi
61129
Tỵ
58827
Mão
77775
Mão
11070
Tuất
29/06/2020 30/06/2020 01/07/2020 02/07/2020 03/07/2020 04/07/2020 05/07/2020
25470
Tuất
73860
83783
Hợi
78091
Mùi
77969
Dậu
03116
Thìn
28890
Ngọ
06/07/2020 07/07/2020 08/07/2020 09/07/2020 10/07/2020 11/07/2020 12/07/2020
20508
Thân
44789
Tỵ
70102
Dần
24511
Hợi
60814
Dần
06586
Dần
08834
Tuất
13/07/2020 14/07/2020 15/07/2020 16/07/2020 17/07/2020 18/07/2020 19/07/2020
30629
Tỵ
51088
Thìn
20942
Ngọ
09592
Thân
57597
Sửu
22508
Thân
71154
Ngọ
20/07/2020 21/07/2020 22/07/2020 23/07/2020 24/07/2020 25/07/2020 26/07/2020
38931
Mùi
91382
Tuất
63717
Tỵ
45563
Mão
14362
Dần
86012
57611
Hợi
27/07/2020 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020 31/07/2020 01/08/2020 02/08/2020
02836
11617
Tỵ
18296
25375
Mão
43614
Dần
12958
Tuất
83138
Dần
03/08/2020 04/08/2020 05/08/2020 06/08/2020 07/08/2020 08/08/2020 09/08/2020
98628
Thìn
40128
Thìn
36852
Thìn
42857
Dậu
59514
Dần
57980
Thân
82147
Hợi
10/08/2020 11/08/2020 12/08/2020 13/08/2020 14/08/2020 15/08/2020 16/08/2020
30548
72437
Sửu
95501
Sửu
30880
Thân
57454
Ngọ
81535
Hợi
47441
Tỵ
17/08/2020 18/08/2020 19/08/2020 20/08/2020 21/08/2020 22/08/2020 23/08/2020
49316
Thìn
67659
Hợi
77882
Tuất
76496
17448
78305
Tỵ
73783
Hợi
24/08/2020 25/08/2020 26/08/2020 27/08/2020 28/08/2020 29/08/2020 30/08/2020
56358
Tuất
62557
Dậu
45148
80180
Thân
15580
Thân
52085
Sửu
01993
Dậu
31/08/2020 01/09/2020 02/09/2020 03/09/2020 04/09/2020 05/09/2020 06/09/2020
13853
Tỵ
22022
Tuất
88000
81320
Thân
16129
Tỵ
51880
Thân
28463
Mão
07/09/2020 08/09/2020 09/09/2020 10/09/2020 11/09/2020 12/09/2020 13/09/2020
32489
Tỵ
23030
Ngọ
89582
Tuất
04170
Tuất
20290
Ngọ
54004
Thìn
05042
Ngọ
14/09/2020 15/09/2020 16/09/2020 17/09/2020 18/09/2020 19/09/2020 20/09/2020
68757
Dậu
87486
Dần
97711
Hợi
87082
Tuất
98018
Ngọ
17069
Dậu
37546
Tuất
21/09/2020 22/09/2020 23/09/2020 24/09/2020 25/09/2020 26/09/2020 27/09/2020
96331
Mùi
59323
Hợi
64268
Thân
03418
Ngọ
99600
49797
Sửu
80489
Tỵ
28/09/2020 29/09/2020 30/09/2020 01/10/2020 02/10/2020 03/10/2020 04/10/2020
20823
Hợi
34965
Tỵ
19665
Tỵ
09726
Dần
60541
Tỵ
52248
82094
Tuất
05/10/2020 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020 10/10/2020 11/10/2020
25618
Ngọ
46266
Ngọ
77616
Thìn
62428
Thìn
14408
Thân
99469
Dậu
62319
Mùi
12/10/2020 13/10/2020 14/10/2020 15/10/2020 16/10/2020 17/10/2020 18/10/2020
18225
Sửu
90157
Dậu
07043
Mùi
48879
Mùi
06125
Sửu
43128
Thìn
32436
19/10/2020 20/10/2020 21/10/2020 22/10/2020 23/10/2020 24/10/2020 25/10/2020
77946
Tuất
45538
Dần
07707
Mùi
33136
57483
Hợi
92610
Tuất
97059
Hợi
26/10/2020 27/10/2020 28/10/2020 29/10/2020 30/10/2020 31/10/2020 01/11/2020
32461
Sửu
53818
Ngọ
16921
Dậu
96225
Sửu
44571
Hợi
00356
Thân
46411
Hợi
02/11/2020 03/11/2020 04/11/2020 05/11/2020 06/11/2020 07/11/2020 08/11/2020
20047
Hợi
37874
Dần
56842
Ngọ
44516
Thìn
88287
Mão
28106
Ngọ
76818
Ngọ
09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020 14/11/2020 15/11/2020
41130
Ngọ
82093
Dậu
88630
Ngọ
17017
Tỵ
92780
Thân
20561
Sửu
61596
16/11/2020 17/11/2020 18/11/2020 19/11/2020 20/11/2020 21/11/2020 22/11/2020
00843
Mùi
52664
Thìn
72036
23071
Hợi
23126
Dần
10764
Thìn
83669
Dậu
23/11/2020 24/11/2020 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020 28/11/2020 29/11/2020
05104
Thìn
74507
Mùi
52117
Tỵ
29911
Hợi
95549
Sửu
59405
Tỵ
50553
Tỵ
30/11/2020 01/12/2020 02/12/2020 03/12/2020 04/12/2020 05/12/2020 06/12/2020
09929
Tỵ
06320
Thân
92041
Tỵ
24835
Hợi
46551
Mão
09945
Dậu
08528
Thìn
07/12/2020 08/12/2020 09/12/2020 10/12/2020 11/12/2020 12/12/2020 13/12/2020
45776
Thìn
61681
Dậu
16363
Mão
12950
Dần
27054
Ngọ
20370
Tuất
45188
Thìn
14/12/2020 15/12/2020 16/12/2020 17/12/2020 18/12/2020 19/12/2020 20/12/2020
27693
Dậu
81613
Sửu
80188
Thìn
79993
Dậu
36287
Mão
80287
Mão
85971
Hợi
21/12/2020 22/12/2020 23/12/2020 24/12/2020 25/12/2020 26/12/2020 27/12/2020
07690
Ngọ
63111
Hợi
57905
Tỵ
42050
Dần
78885
Sửu
20681
Dậu
43132
Thân
28/12/2020 29/12/2020 30/12/2020 31/12/2020 01/01/2021 02/01/2021 03/01/2021
42988
Thìn
19376
Thìn
90402
Dần
09854
Ngọ
00726
Dần
82064
Thìn
48146
Tuất
04/01/2021 05/01/2021 06/01/2021 07/01/2021 08/01/2021 09/01/2021 10/01/2021
05507
Mùi
16592
Thân
02769
Dậu
51338
Dần
68285
Sửu
12046
Tuất
55095
Hợi
11/01/2021 12/01/2021 13/01/2021 14/01/2021 15/01/2021 16/01/2021 17/01/2021
92549
Sửu
23677
Tỵ
60545
Dậu
21331
Mùi
09264
Thìn
57860
45883
Hợi
18/01/2021 19/01/2021 20/01/2021 21/01/2021 22/01/2021 23/01/2021 24/01/2021
00157
Dậu
33079
Mùi
45756
Thân
92020
Thân
40169
Dậu
71209
Dậu
17386
Dần
25/01/2021 26/01/2021 27/01/2021 28/01/2021 29/01/2021 30/01/2021 31/01/2021
54782
Tuất
15759
Hợi
76349
Sửu
48218
Ngọ
48520
Thân
37427
Mão
25119
Mùi
01/02/2021 02/02/2021 03/02/2021 04/02/2021 05/02/2021 06/02/2021 07/02/2021
42991
Mùi
38792
Thân
04629
Tỵ
08/02/2021 09/02/2021 10/02/2021 11/02/2021 12/02/2021 13/02/2021 14/02/2021
56286
Dần
11503
Mão
05177
Tỵ
81910
Tuất
11103
Mão
70030
Ngọ
57607
Mùi
15/02/2021 16/02/2021 17/02/2021 18/02/2021 19/02/2021 20/02/2021 21/02/2021
77708
Thân
17110
Tuất
93315
Mão
35855
Mùi
55600
26313
Sửu
30398
Dần
22/02/2021 23/02/2021 24/02/2021 25/02/2021 26/02/2021 27/02/2021 28/02/2021
91577
Tỵ
87462
Dần
63410
Tuất
96100
66992
Thân
61918
Ngọ
38433
Dậu
01/03/2021 02/03/2021 03/03/2021 04/03/2021 05/03/2021 06/03/2021 07/03/2021
20859
Hợi
97736
61639
Mão
47526
Dần
85439
Mão
95112
45587
Mão
08/03/2021 09/03/2021 10/03/2021 11/03/2021 12/03/2021 13/03/2021 14/03/2021
61924
60054
Ngọ
72152
Thìn
37733
Dậu
55324
97438
Dần
68140
Thìn
15/03/2021 16/03/2021 17/03/2021 18/03/2021 19/03/2021 20/03/2021 21/03/2021
54315
Mão
85639
Mão
66438
Dần
44219
Mùi
72042
Ngọ
54601
Sửu
31295
Hợi
22/03/2021 23/03/2021 24/03/2021 25/03/2021 26/03/2021 27/03/2021 28/03/2021
03000
49255
Mùi
06996
50393
Dậu
01795
Hợi
44110
Tuất
16278
Ngọ
29/03/2021 30/03/2021 31/03/2021 01/04/2021 02/04/2021 03/04/2021 04/04/2021
06800
94659
Hợi
97675
Mão
63904
Thìn
52070
Tuất
85313
Sửu
29013
Sửu
05/04/2021 06/04/2021 07/04/2021 08/04/2021 09/04/2021 10/04/2021 11/04/2021
86039
Mão
29405
Tỵ
74295
Hợi
90982
Tuất
99789
Tỵ
10780
Thân
89500
12/04/2021 13/04/2021 14/04/2021 15/04/2021 16/04/2021 17/04/2021 18/04/2021
81365
Tỵ
05475
Mão
84355
Mùi
56292
Thân
98860
21177
Tỵ
73278
Ngọ
19/04/2021 20/04/2021 21/04/2021 22/04/2021 23/04/2021 24/04/2021 25/04/2021
16252
Thìn
49333
Dậu
91213
Sửu
21916
Thìn
96736
05365
Tỵ
76578
Ngọ
26/04/2021 27/04/2021 28/04/2021 29/04/2021 30/04/2021 01/05/2021 02/05/2021
51925
Sửu
09580
Thân
83866
Ngọ
03/05/2021 04/05/2021 05/05/2021

 

Thống kê Đặc Biệt 12 con giáp, Số Đề 12 Con Giáp Dự đoán – Soi cầu