Chia sẻ về Số Đề 12 Con Giáp là gì và Bảng Tân Số Theo 12 Con Chính Xác là conpect trong nội dung hôm nay của Giải Mã Giấc Mơ. Theo dõi content để biết đầy đủ nhé. Với việc tìm hiểu về Số Đề 12 Con Giáp và Bảng Tân Số Theo 12 Con Giáp Chính Xác Nhất dưới đây sẽ giúp bạn Dự đoán Soi cầu theo ngày, ngũ hành thống kê giải đặc biệt chính xác nhất.
Số Đề 12 Con Giáp
Sự kiện đầu tiên là bạn thấy những con vật xuất hiện trong giấc mơ hay đã gặp trực tiếp ngoài đời thực như: chó, mèo, gà,….thì bạn luôn muốn lý giải. Từ những hình ảnh như vậy, bạn suy thành nhiều cặp số liên qua. Sau đó thử vận may với những con vật mà mình đã gặp. Thường thì 10 người sẽ có 1 người trúng theo cách suy luận này. Chính vì thế mà người ta sẽ lấy số đề 12 con giáp để mang đi đánh.
Số đề 12 con giáp chính là 12 con vật trong hoàng đạo để chỉ phương hướng, bốn mùa, ngày, tháng, năm và canh giờ. Trước hết để hiểu thêm về thiên can địa chi, Giaimagiacmo.Club nêu rõ cho bạn:
- 10 thiên can: Giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỷ, canh, tân, nhâm, quý.
- 12 địa chi: Tý, sửu, dần, mão, thìn, tỵ, ngọ, mùi, thân, dậu, tuất, hợi.
Hai phương pháp dưới đây đều yêu cầu sự nhạy bén và trực giác tốt của người chơi, nếu như bạn không có, có thể đánh trực tiếp theo dàn lô đề 12 con giáp.
- Các con giáp có chu kỳ 12 ngày, do vậy bạn có thể kiểm tra những lô của 12 ngày trước đó cầu đẹp, xem xét các điều kiện để đánh cho lô đề miền Bắc ngày hôm đó.
- Cứ mỗi tháng đều có ngày trúng với con giáp của tháng trước đó xuất hiện, vì chu kỳ can chi là 60 ngày, do đó bạn có thể lặp lại một số bộ lô của tháng đó để đánh.
Dàn Đề 12 Con Giáp
Khi bạn đã xác định được các con giáp và thiên can thì cách tính số đề 12 con giáp vô cùng dễ dàng. Ý nghĩa của các con giáp ứng với đề như:
- Tý ứng với số đề 15- 55- 95
- Sửu ứng với số đề 09 – 49 – 89
- Dần ứng với số đề 06 – 46 – 86
- Mão ứng với số đề 14 – 54 – 94 đối với mèo nhà. Và 18 – 58 – 98 đối với mèo rừng
- Thìn ứng với số đề 10 – 50 – 90 đói với rồng nằm. Và 26 – 66 đối với rồng bay
- Tỵ ứng với số đề 32 – 72
- Ngọ ứng với số đề 12 – 52 – 92
- Mùi ứng với số đề 35 – 75
- Thân ứng với số đề 23 – 63
- Dậu ứng với số đề 28 – 68
- Tuất ứng với số đề 11 – 51 – 91
- Hợi ứng với số đề 07 – 47 – 87
Bảng Tân Số Theo 12 Con Giáp
Bảng Tân Số Theo 12 Con Giáp:
- Tý (dàn lô đề 9 số) : 00, 12, 24, 36, 48, 60, 72, 84, 96
- Sửu (dàn lô đề 9 số): 01, 13, 25, 37, 49, 61, 73, 85, 97
- Dần (dàn lô đề 9 số): 02, 14, 26, 38, 50, 62, 74, 86, 98
- Mão (dàn lô đề 9 số): 03, 15, 27, 39, 51, 63, 75, 87, 99
- Thìn (dàn lô đề 8 số): 04, 16, 28, 40, 52, 64, 76, 88
- Tỵ (dàn lô đề 8 số): 05, 17, 29, 41, 53, 65, 77, 89
- Ngọ (dàn lô đề 8 số): 06, 18, 30, 42, 54, 66, 78, 90
- Mùi (dàn lô đề 8 số): 07, 19, 31, 43, 55, 67, 79, 91
- Thân (dàn lô đề 8 số): 08, 20, 32, 44, 56, 68, 80, 92
- Dậu (dàn lô đề 8 số): 09, 21, 33, 45, 57, 69, 81, 93
- Tuất (dàn lô đề 8 số): 10, 22, 34, 46, 58, 70, 82, 94
- Hợi (dàn lô đề 8 số) : 11, 23, 35, 47, 59, 71, 83, 95
Bảng tân số theo 12 con giáp bao gồm có 15 bộ số tất cả đó là:
- Bộ 01: gồm 8 số sau: 01 10 06 60 51 15 56 65
- Bộ 02: gồm 8 số sau: 02 20 07 70 52 25 57 75
- Bộ 03: gồm 8 số sau: 03 30 08 80 53 35 58 85
- Bộ 04: gồm 8 số sau: 04 40 09 90 54 45 59 95
- Bộ 12: gồm 8 số sau: 12 21 17 71 62 26 67 76
- Bộ 13: gồm 8 số sau: 13 31 18 81 63 36 68 86
- Bộ 14: gồm 8 số sau: 14 41 19 91 64 46 69 96
- Bộ 23: gồm 8 số sau: 23 32 28 82 73 37 78 87
- Bộ 24: gồm 8 số sau: 24 42 29 92 74 47 79 97
- Bộ 34: gồm 8 số sau: 34 43 39 93 84 48 89 98
- Bộ 00: gồm 4 số sau: 00 55 05 50
- Bộ 11: gồm 4 số sau: 11 66 16 61
- Bộ 22: gồm 4 số sau: 22 77 27 72
- Bộ 33: gồm 4 số sau: 33 88 38 83
- Bộ 44: gồm 4 số sau: 44 99 49 94
Soi Cầu Ngũ Hành 12 Con Giáp
Soi cầu ngũ hành 12 con giáp cũng được đông đảo người chơi lô đề áp dụng vì căn cứ theo các dữ kiện trước đó mà tỉ lệ chính xác cũng rất cao. Anh em có thể tham khảo quy tắc này để đưa ra những con số.
Địa chi bao gồm 12 con giáp là Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Trong đó Thiên can là: Canh, Tân, Nhâm, Quý, Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ (Xếp số từ 0-9). Trong đó căn theo hệ âm dương thì dương bao gồm: Canh, Nhâm, Giáp, Bính, Mậu, âm là các thiên can còn lại.
Đối với địa chi, dương bao gồm: Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất. Âm bao gồm: Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi. Và các số thứ tự được phân chia như sau:
Dựa theo những con số này bạn có thể dự đoán như sau. Ví dụ ngày hôm đó là ngày Đinh Tỵ, theo quy luật số học Đinh tương ứng số 7, còn Tỵ tương ứng với số 9. Vậy ta có số 7 và 9 có thể ghép lại thành cặp số 79 hoặc 97 tùy bạn lựa chọn bộ số đề 12 con giáp.
Soi Cầu Theo Ngày 12 Con Giáp
Soi cầu theo ngày con giáp dựa vào ngày tháng âm lịch 12 con giáp lựa chọn ra cặp song thủ lô: Với cách này người chơi sẽ chọn ra ngày Âm lịch trong đó có thể theo thiên can địa chi.
Khi người chơi xác định được cách xe ngày âm theo Can Chi thì từ đó người chơi có thể dựa vào bảng Thiên Can và Địa Can soi xem ngày đó tương ứng với những con số nào, từ đó người chơi đã có thể tự bắt cho mình những cặp song thủ lô thật chính xác và hiệu quả
Ví dụ : Nếu thấy ngày hôm đó là ĐInh Tỵ, từ đó người chơi sẽ dựa theo bảng Thiên Can và Địa Can để có thể luận ra được con số cho ngày hôm đó. Đinh sẽ tương ứng với số 7 trong bảng Thiên Can, Tỵ sẽ tương ứng với số 9 dựa theo bảng Địa Chi.
Vậy nên từ đó người chơi có thể ghép 2 số này 79 hoặc 97 đánh trong ngày hôm đó. Và trên thực thế cho thấy ngày hôm đó đã có con lô 79. Nên người chơi cũng không nên bỏ qua cơ hội này nhé.
Thống Kê Giải Đặc Biệt Theo 12 Con Giáp
Bảng thống kê giải đặc biệt theo 12 con giáp giúp bạn tính lô đề theo 12 con giáp. BẢNG THỐNG KÊ GIẢI ĐẶC BIỆT THEO TUẦN CỦA KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC
Thống Kê Số Đề 12 Con Giáp Giải Đặc Biệt | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bẩy | Chủ Nhật |
32765 Tỵ |
||||||
10/05/2020 | ||||||
02419 Mùi |
35009 Dậu |
12795 Hợi |
33963 Mão |
41795 Hợi |
75146 Tuất |
76380 Thân |
11/05/2020 | 12/05/2020 | 13/05/2020 | 14/05/2020 | 15/05/2020 | 16/05/2020 | 17/05/2020 |
44554 Ngọ |
96600 Tý |
51265 Tỵ |
58738 Dần |
27298 Dần |
98991 Mùi |
81779 Mùi |
18/05/2020 | 19/05/2020 | 20/05/2020 | 21/05/2020 | 22/05/2020 | 23/05/2020 | 24/05/2020 |
67211 Hợi |
29154 Ngọ |
06561 Sửu |
09913 Sửu |
97954 Ngọ |
59964 Thìn |
83834 Tuất |
25/05/2020 | 26/05/2020 | 27/05/2020 | 28/05/2020 | 29/05/2020 | 30/05/2020 | 31/05/2020 |
62323 Hợi |
79222 Tuất |
62500 Tý |
76278 Ngọ |
79913 Sửu |
18932 Thân |
88039 Mão |
01/06/2020 | 02/06/2020 | 03/06/2020 | 04/06/2020 | 05/06/2020 | 06/06/2020 | 07/06/2020 |
56860 Tý |
27570 Tuất |
63530 Ngọ |
76634 Tuất |
51903 Mão |
93761 Sửu |
36374 Dần |
08/06/2020 | 09/06/2020 | 10/06/2020 | 11/06/2020 | 12/06/2020 | 13/06/2020 | 14/06/2020 |
75952 Thìn |
94962 Dần |
02517 Tỵ |
38289 Tỵ |
04630 Ngọ |
18969 Dậu |
25127 Mão |
15/06/2020 | 16/06/2020 | 17/06/2020 | 18/06/2020 | 19/06/2020 | 20/06/2020 | 21/06/2020 |
67617 Tỵ |
34062 Dần |
80610 Tuất |
46982 Tuất |
01316 Thìn |
74236 Tý |
36351 Mão |
22/06/2020 | 23/06/2020 | 24/06/2020 | 25/06/2020 | 26/06/2020 | 27/06/2020 | 28/06/2020 |
66720 Thân |
67229 Tỵ |
44435 Hợi |
61129 Tỵ |
58827 Mão |
77775 Mão |
11070 Tuất |
29/06/2020 | 30/06/2020 | 01/07/2020 | 02/07/2020 | 03/07/2020 | 04/07/2020 | 05/07/2020 |
25470 Tuất |
73860 Tý |
83783 Hợi |
78091 Mùi |
77969 Dậu |
03116 Thìn |
28890 Ngọ |
06/07/2020 | 07/07/2020 | 08/07/2020 | 09/07/2020 | 10/07/2020 | 11/07/2020 | 12/07/2020 |
20508 Thân |
44789 Tỵ |
70102 Dần |
24511 Hợi |
60814 Dần |
06586 Dần |
08834 Tuất |
13/07/2020 | 14/07/2020 | 15/07/2020 | 16/07/2020 | 17/07/2020 | 18/07/2020 | 19/07/2020 |
30629 Tỵ |
51088 Thìn |
20942 Ngọ |
09592 Thân |
57597 Sửu |
22508 Thân |
71154 Ngọ |
20/07/2020 | 21/07/2020 | 22/07/2020 | 23/07/2020 | 24/07/2020 | 25/07/2020 | 26/07/2020 |
38931 Mùi |
91382 Tuất |
63717 Tỵ |
45563 Mão |
14362 Dần |
86012 Tý |
57611 Hợi |
27/07/2020 | 28/07/2020 | 29/07/2020 | 30/07/2020 | 31/07/2020 | 01/08/2020 | 02/08/2020 |
02836 Tý |
11617 Tỵ |
18296 Tý |
25375 Mão |
43614 Dần |
12958 Tuất |
83138 Dần |
03/08/2020 | 04/08/2020 | 05/08/2020 | 06/08/2020 | 07/08/2020 | 08/08/2020 | 09/08/2020 |
98628 Thìn |
40128 Thìn |
36852 Thìn |
42857 Dậu |
59514 Dần |
57980 Thân |
82147 Hợi |
10/08/2020 | 11/08/2020 | 12/08/2020 | 13/08/2020 | 14/08/2020 | 15/08/2020 | 16/08/2020 |
30548 Tý |
72437 Sửu |
95501 Sửu |
30880 Thân |
57454 Ngọ |
81535 Hợi |
47441 Tỵ |
17/08/2020 | 18/08/2020 | 19/08/2020 | 20/08/2020 | 21/08/2020 | 22/08/2020 | 23/08/2020 |
49316 Thìn |
67659 Hợi |
77882 Tuất |
76496 Tý |
17448 Tý |
78305 Tỵ |
73783 Hợi |
24/08/2020 | 25/08/2020 | 26/08/2020 | 27/08/2020 | 28/08/2020 | 29/08/2020 | 30/08/2020 |
56358 Tuất |
62557 Dậu |
45148 Tý |
80180 Thân |
15580 Thân |
52085 Sửu |
01993 Dậu |
31/08/2020 | 01/09/2020 | 02/09/2020 | 03/09/2020 | 04/09/2020 | 05/09/2020 | 06/09/2020 |
13853 Tỵ |
22022 Tuất |
88000 Tý |
81320 Thân |
16129 Tỵ |
51880 Thân |
28463 Mão |
07/09/2020 | 08/09/2020 | 09/09/2020 | 10/09/2020 | 11/09/2020 | 12/09/2020 | 13/09/2020 |
32489 Tỵ |
23030 Ngọ |
89582 Tuất |
04170 Tuất |
20290 Ngọ |
54004 Thìn |
05042 Ngọ |
14/09/2020 | 15/09/2020 | 16/09/2020 | 17/09/2020 | 18/09/2020 | 19/09/2020 | 20/09/2020 |
68757 Dậu |
87486 Dần |
97711 Hợi |
87082 Tuất |
98018 Ngọ |
17069 Dậu |
37546 Tuất |
21/09/2020 | 22/09/2020 | 23/09/2020 | 24/09/2020 | 25/09/2020 | 26/09/2020 | 27/09/2020 |
96331 Mùi |
59323 Hợi |
64268 Thân |
03418 Ngọ |
99600 Tý |
49797 Sửu |
80489 Tỵ |
28/09/2020 | 29/09/2020 | 30/09/2020 | 01/10/2020 | 02/10/2020 | 03/10/2020 | 04/10/2020 |
20823 Hợi |
34965 Tỵ |
19665 Tỵ |
09726 Dần |
60541 Tỵ |
52248 Tý |
82094 Tuất |
05/10/2020 | 06/10/2020 | 07/10/2020 | 08/10/2020 | 09/10/2020 | 10/10/2020 | 11/10/2020 |
25618 Ngọ |
46266 Ngọ |
77616 Thìn |
62428 Thìn |
14408 Thân |
99469 Dậu |
62319 Mùi |
12/10/2020 | 13/10/2020 | 14/10/2020 | 15/10/2020 | 16/10/2020 | 17/10/2020 | 18/10/2020 |
18225 Sửu |
90157 Dậu |
07043 Mùi |
48879 Mùi |
06125 Sửu |
43128 Thìn |
32436 Tý |
19/10/2020 | 20/10/2020 | 21/10/2020 | 22/10/2020 | 23/10/2020 | 24/10/2020 | 25/10/2020 |
77946 Tuất |
45538 Dần |
07707 Mùi |
33136 Tý |
57483 Hợi |
92610 Tuất |
97059 Hợi |
26/10/2020 | 27/10/2020 | 28/10/2020 | 29/10/2020 | 30/10/2020 | 31/10/2020 | 01/11/2020 |
32461 Sửu |
53818 Ngọ |
16921 Dậu |
96225 Sửu |
44571 Hợi |
00356 Thân |
46411 Hợi |
02/11/2020 | 03/11/2020 | 04/11/2020 | 05/11/2020 | 06/11/2020 | 07/11/2020 | 08/11/2020 |
20047 Hợi |
37874 Dần |
56842 Ngọ |
44516 Thìn |
88287 Mão |
28106 Ngọ |
76818 Ngọ |
09/11/2020 | 10/11/2020 | 11/11/2020 | 12/11/2020 | 13/11/2020 | 14/11/2020 | 15/11/2020 |
41130 Ngọ |
82093 Dậu |
88630 Ngọ |
17017 Tỵ |
92780 Thân |
20561 Sửu |
61596 Tý |
16/11/2020 | 17/11/2020 | 18/11/2020 | 19/11/2020 | 20/11/2020 | 21/11/2020 | 22/11/2020 |
00843 Mùi |
52664 Thìn |
72036 Tý |
23071 Hợi |
23126 Dần |
10764 Thìn |
83669 Dậu |
23/11/2020 | 24/11/2020 | 25/11/2020 | 26/11/2020 | 27/11/2020 | 28/11/2020 | 29/11/2020 |
05104 Thìn |
74507 Mùi |
52117 Tỵ |
29911 Hợi |
95549 Sửu |
59405 Tỵ |
50553 Tỵ |
30/11/2020 | 01/12/2020 | 02/12/2020 | 03/12/2020 | 04/12/2020 | 05/12/2020 | 06/12/2020 |
09929 Tỵ |
06320 Thân |
92041 Tỵ |
24835 Hợi |
46551 Mão |
09945 Dậu |
08528 Thìn |
07/12/2020 | 08/12/2020 | 09/12/2020 | 10/12/2020 | 11/12/2020 | 12/12/2020 | 13/12/2020 |
45776 Thìn |
61681 Dậu |
16363 Mão |
12950 Dần |
27054 Ngọ |
20370 Tuất |
45188 Thìn |
14/12/2020 | 15/12/2020 | 16/12/2020 | 17/12/2020 | 18/12/2020 | 19/12/2020 | 20/12/2020 |
27693 Dậu |
81613 Sửu |
80188 Thìn |
79993 Dậu |
36287 Mão |
80287 Mão |
85971 Hợi |
21/12/2020 | 22/12/2020 | 23/12/2020 | 24/12/2020 | 25/12/2020 | 26/12/2020 | 27/12/2020 |
07690 Ngọ |
63111 Hợi |
57905 Tỵ |
42050 Dần |
78885 Sửu |
20681 Dậu |
43132 Thân |
28/12/2020 | 29/12/2020 | 30/12/2020 | 31/12/2020 | 01/01/2021 | 02/01/2021 | 03/01/2021 |
42988 Thìn |
19376 Thìn |
90402 Dần |
09854 Ngọ |
00726 Dần |
82064 Thìn |
48146 Tuất |
04/01/2021 | 05/01/2021 | 06/01/2021 | 07/01/2021 | 08/01/2021 | 09/01/2021 | 10/01/2021 |
05507 Mùi |
16592 Thân |
02769 Dậu |
51338 Dần |
68285 Sửu |
12046 Tuất |
55095 Hợi |
11/01/2021 | 12/01/2021 | 13/01/2021 | 14/01/2021 | 15/01/2021 | 16/01/2021 | 17/01/2021 |
92549 Sửu |
23677 Tỵ |
60545 Dậu |
21331 Mùi |
09264 Thìn |
57860 Tý |
45883 Hợi |
18/01/2021 | 19/01/2021 | 20/01/2021 | 21/01/2021 | 22/01/2021 | 23/01/2021 | 24/01/2021 |
00157 Dậu |
33079 Mùi |
45756 Thân |
92020 Thân |
40169 Dậu |
71209 Dậu |
17386 Dần |
25/01/2021 | 26/01/2021 | 27/01/2021 | 28/01/2021 | 29/01/2021 | 30/01/2021 | 31/01/2021 |
54782 Tuất |
15759 Hợi |
76349 Sửu |
48218 Ngọ |
48520 Thân |
37427 Mão |
25119 Mùi |
01/02/2021 | 02/02/2021 | 03/02/2021 | 04/02/2021 | 05/02/2021 | 06/02/2021 | 07/02/2021 |
42991 Mùi |
38792 Thân |
04629 Tỵ |
||||
08/02/2021 | 09/02/2021 | 10/02/2021 | 11/02/2021 | 12/02/2021 | 13/02/2021 | 14/02/2021 |
56286 Dần |
11503 Mão |
05177 Tỵ |
81910 Tuất |
11103 Mão |
70030 Ngọ |
57607 Mùi |
15/02/2021 | 16/02/2021 | 17/02/2021 | 18/02/2021 | 19/02/2021 | 20/02/2021 | 21/02/2021 |
77708 Thân |
17110 Tuất |
93315 Mão |
35855 Mùi |
55600 Tý |
26313 Sửu |
30398 Dần |
22/02/2021 | 23/02/2021 | 24/02/2021 | 25/02/2021 | 26/02/2021 | 27/02/2021 | 28/02/2021 |
91577 Tỵ |
87462 Dần |
63410 Tuất |
96100 Tý |
66992 Thân |
61918 Ngọ |
38433 Dậu |
01/03/2021 | 02/03/2021 | 03/03/2021 | 04/03/2021 | 05/03/2021 | 06/03/2021 | 07/03/2021 |
20859 Hợi |
97736 Tý |
61639 Mão |
47526 Dần |
85439 Mão |
95112 Tý |
45587 Mão |
08/03/2021 | 09/03/2021 | 10/03/2021 | 11/03/2021 | 12/03/2021 | 13/03/2021 | 14/03/2021 |
61924 Tý |
60054 Ngọ |
72152 Thìn |
37733 Dậu |
55324 Tý |
97438 Dần |
68140 Thìn |
15/03/2021 | 16/03/2021 | 17/03/2021 | 18/03/2021 | 19/03/2021 | 20/03/2021 | 21/03/2021 |
54315 Mão |
85639 Mão |
66438 Dần |
44219 Mùi |
72042 Ngọ |
54601 Sửu |
31295 Hợi |
22/03/2021 | 23/03/2021 | 24/03/2021 | 25/03/2021 | 26/03/2021 | 27/03/2021 | 28/03/2021 |
03000 Tý |
49255 Mùi |
06996 Tý |
50393 Dậu |
01795 Hợi |
44110 Tuất |
16278 Ngọ |
29/03/2021 | 30/03/2021 | 31/03/2021 | 01/04/2021 | 02/04/2021 | 03/04/2021 | 04/04/2021 |
06800 Tý |
94659 Hợi |
97675 Mão |
63904 Thìn |
52070 Tuất |
85313 Sửu |
29013 Sửu |
05/04/2021 | 06/04/2021 | 07/04/2021 | 08/04/2021 | 09/04/2021 | 10/04/2021 | 11/04/2021 |
86039 Mão |
29405 Tỵ |
74295 Hợi |
90982 Tuất |
99789 Tỵ |
10780 Thân |
89500 Tý |
12/04/2021 | 13/04/2021 | 14/04/2021 | 15/04/2021 | 16/04/2021 | 17/04/2021 | 18/04/2021 |
81365 Tỵ |
05475 Mão |
84355 Mùi |
56292 Thân |
98860 Tý |
21177 Tỵ |
73278 Ngọ |
19/04/2021 | 20/04/2021 | 21/04/2021 | 22/04/2021 | 23/04/2021 | 24/04/2021 | 25/04/2021 |
16252 Thìn |
49333 Dậu |
91213 Sửu |
21916 Thìn |
96736 Tý |
05365 Tỵ |
76578 Ngọ |
26/04/2021 | 27/04/2021 | 28/04/2021 | 29/04/2021 | 30/04/2021 | 01/05/2021 | 02/05/2021 |
51925 Sửu |
09580 Thân |
83866 Ngọ |
||||
03/05/2021 | 04/05/2021 | 05/05/2021 |
Thống kê Đặc Biệt 12 con giáp, Số Đề 12 Con Giáp Dự đoán – Soi cầu